1 Cash - Cảnh Hưng Dụng Bảo; type 1 ND | Copper | 3.45 g | 24 mm |
| Copper | 3.20 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tuyền Bảo ND | Copper | 3.20 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Nội Bảo ND | Copper | 2.90 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Chí Bảo ND | Copper | 3.20 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Trọng Bảo ND | Copper | 2.80 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Vĩnh Bảo ND | Copper | 2.70 g | 23 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Đại Bảo ND | Copper | 3.10 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Trung Bảo ND | Copper | 3.10 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Regular script ND | Copper | 4.10 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Regular script; contracted Bảo ND | Copper | 3.30 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Seal script ND | Copper | 3.30 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Seal script; with dot ND | Copper | 3.43 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Regular script; zinc ND | Zinc | 1.91 g | 23 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Sơn Nam ND | Copper | 2.50 g | 23 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Kinh ND | Copper | 3.00 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; with number ND | Copper | 3.03 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Bắc ND | Copper | 4.02 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Trung ND | Copper | 2.61 g | 23 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Sơn Tây ND | Copper | 3.50 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Tây ND | Copper | 2.90 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Công ND | Copper | 3.60 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Thái ND | Copper | 4.02 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Regular script; with dot ND | Copper | 3.52 g | 25 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tống Bảo; Regular script; with crescent and dot ND | Copper | 3.21 g | 24 mm |
| Copper | 3.02 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tống Bảo; with strange characters ND | Copper | 3.32 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tống Bảo; Đại ND | Copper | 3.40 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tống Bảo; Sỉu ND | Copper | 3.13 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Tống Bảo; Thượng ND | Copper | 2.93 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Seal script; with crescent ND | Copper | 3.41 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thông Bảo; Seal script; with line ND | Copper | 3.23 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thuận Bảo; with dot ND 1776 year | Copper | 2.92 g | 24 mm |
1 Cash - Cảnh Hưng Thuận Bảo ND 1776 year | Copper | 2.80 g | 24 mm |
1 Cash - Thái Đức Thông Bảo; with dot ND | Copper | 2.68 g | 23 mm |
| Zinc | 2.08 g | 24 mm |
1 Cash - Thái Đức Thông Bảo; with Vạn Tuế ND | Copper | 2.80 g | 24 mm |
1 Cash - Thái Đức Thông Bảo ND | Copper | 2.34 g | 23 mm |
1 Cash - Thái Đức Thông Bảo; with crescent ND | Copper | 3.01 g | 23 mm |
1 Cash - Thái Đức Thông Bảo; with crescent and dot ND | Copper | 2.65 g | 25 mm |
1 Cash - Chieu Thống Thông Bảo ND | Copper | 3.73 g | 25 mm |
1 Cash - Chieu Thống Thông Bảo; Chính ND | Copper | 3.45 g | 25 mm |
| Zinc | 2.13 g | 24 mm |
1 Cash - Minh Đức Thông Bảo; zinc ND 1788 year | Zinc | 2.10 g | 24 mm |
1 Cash - Minh Đức Thông Bảo ND 1788 year | Copper | 2.10 g | 24 mm |
1 Cash - Càn Long Thông Bảo; with An Nam ND | Brass | - | 23.8 mm |
1 Cash - Quang Trung Thông Bảo; with dot ND | Copper | 1.90 g | 24 mm |
1 Cash - Quang Trung Thông Bảo; with Nhất Chánh ND | Copper | 2.56 g | 24 mm |
1 Cash - Quang Trung Thông Bảo ND | Copper | 2.30 g | 24 mm |
1 Cash - Quang Trung Thông Bảo; different Bảo ND | Copper | 2.61 g | 24 mm |
1 Cash - Quang Trung Thông Bảo; with double rim ND | Copper | 1.90 g | 24 mm |