1 Văn - Thien Minh ND | Zinc | 2.00 g | 23.3 mm |
1 Văn - Gia Hưng ND 1796 year | Zinc | 1.62 g | 23.0 mm |
Nguyên Hựu Thông Bảo ND | Copper | 1.7 g | 21 mm |
1 Văn - Chinh Hòa ND | Zinc | 2.23 g | 23.0 mm |
1 Văn - Chính Hòa (Unofficial coin) ND | Zinc | 2.3 g | 24 mm |
1 Văn - Chính Hòa (Unofficial coin) ND | Zinc | 2.2 g | 23.5 mm |
1 Cash - Đại Bình Hưng Bảo; with Đinh ND | Copper | 2.80 g | 24 mm |
1 Cash - Đại Bình Hưng Bảo ND | Copper | 2.34 g | 24 mm |
1 Cash - Thiên Phúc Trấn Bảo; with Lê ND | Copper | 3.30 g | 25 mm |
1 Cash - Thiên Phúc Trấn Bảo ND | Copper | 2.68 g | 24 mm |
1 Cash - Thuận Thiên Đại Bảo ND | Copper | - | 24 mm |
1 Cash - Thuận Thiên Đại Bảo; with Nguyệt ND | Copper | 3.85 g | 25 mm |
1 Cash - Càn Phù Nguyên Bảo ND | Copper | 2.40 g | 23 mm |
1 Cash - Minh Đạo Nguyên Bảo ND | Copper | 2.77 g | 23 mm |
| Copper | 2.67 g | 24 mm |
| Copper | 2.41 g | 22 mm |
| Copper | 2.28 g | 22 mm |
| Copper | 3.90 g | 25 mm |
| Copper | 3.80 g | 24 mm |
1 Cash - Trị Bình Nguyên Bảo; with reverse rim ND | Copper | 2.56 g | 24 mm |
1 Cash - Trị Bình Nguyên Bảo; without reverse rim ND | Copper | 3.95 g | 24 mm |
1 Cash - Kiến Trung Thông Bảo ND | Copper | 3.01 g | 24 mm |
| Copper | 2.61 g | 25 mm |
| Copper | 3.05 g | 24 mm |
1 Cash - Nguyên Phong Thông Bảo; Seal script ND | Copper | - | - |
1 Cash - Nguyên Phong Thông Bảo; Regular script ND | Copper | 3.21 g | 24 mm |
1 Cash - Nguyên Phong Thông Bảo; Running script ND | Copper | 3.23 g | 24 mm |
| Copper | 2.21 g | 25 mm |
| Copper | 3.81 g | 24 mm |
| Copper | 3.30 g | 25 mm |
| Copper | 4.01 g | 24 mm |
| Copper | 5.04 g | 25 mm |
| Copper | 3.42 g | 24 mm |
1 Cash - Thiệu Phong Thông Bảo ND | Copper | 3.23 g | 24 mm |
| Copper | 3.05 g | 24 mm |
1 Cash - Thiệu Phong Nguyên Bảo ND | Copper | 2.76 g | 24 mm |
| Copper | 2.76 g | 23 mm |
1 Cash - Đại Trị Thông Bảo; Regular script ND | Copper | 3.90 g | 23 mm |
1 Cash - Đại Trị Nguyên Bảo; Regular script; read standard ND | Copper | 3.23 g | 24 mm |
| Copper | 3.02 g | 23 mm |
| Copper | 3.23 g | 24 mm |
| Copper | 2.90 g | 23 mm |
| Copper | 3.45 g | 23 mm |
| Copper | 2.56 g | 23 mm |
| Copper | 4.2 g | 24 mm |
| Copper | 3.56 g | 23 mm |
| Copper | 3.47 g | 24 mm |
1 Cash - Thánh Nguyên Thông Bảo ND 1400 year | Copper | 2.34 g | 22 mm |
1 Văn - Hán Nguyên ND | Copper | 1.9 g | 21 mm |
1 Văn - An Pháp Nguyên Bảo seal script ND | Copper | 1.83 g | 21 mm |
1 Văn - An Phap ND | Bronze | 1.3 g | 20.5 mm |